Phiên âm : lián yún dié zhàng.
Hán Việt : liên vân điệp 嶂.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容高聳入雲, 重疊連綿的山峰。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話前集.卷一一.杜少陵六》:「諸侯欲鏟連雲疊嶂而造物, 夫復如何?」