VN520


              

連階累任

Phiên âm : lián jiē lěi rèn.

Hán Việt : liên giai luy nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連階, 接連升官;累任, 連任。「連階累任」指仕途順暢。《後漢書.卷八○.文苑列傳上.黃香》:「遭值太平, 先人餘福, 得以弱冠特蒙徵用, 連階累任, 遂極臺閣。」


Xem tất cả...