VN520


              

連衽成帷

Phiên âm : lián rèn chéng wéi.

Hán Việt : liên nhẫm thành duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣襟相接而成帷幕。形容人多。《史記.卷六九.蘇秦列傳》:「車轂擊, 人肩摩, 連衽成帷, 舉袂成幕, 揮汗成雨。」


Xem tất cả...