Phiên âm : lián rèn chéng wéi.
Hán Việt : liên nhẫm thành duy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衣襟相接而成帷幕。形容人多。《史記.卷六九.蘇秦列傳》:「車轂擊, 人肩摩, 連衽成帷, 舉袂成幕, 揮汗成雨。」