VN520


              

連莊

Phiên âm : lián zhuāng.

Hán Việt : liên trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種打牌的術語。指莊家贏牌而繼續做莊。例他今天手風很順, 連莊了三把。
莊家贏牌而繼續做莊。如:「他今天手風真順, 連莊了三把。」


Xem tất cả...