Phiên âm : lián zhuāng.
Hán Việt : liên trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種打牌的術語。指莊家贏牌而繼續做莊。例他今天手風很順, 連莊了三把。莊家贏牌而繼續做莊。如:「他今天手風真順, 連莊了三把。」