Phiên âm : lián qiáng.
Hán Việt : liên tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船柱相連。極言船多。晉.郭璞〈江賦〉:「舳艫相屬, 萬里連檣。」