Phiên âm : lián jiā.
Hán Việt : liên gia .
Thuần Việt : dàn đập lúa; dụng cụ đập lúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dàn đập lúa; dụng cụ đập lúa. 農具, 由 一個長柄和一組平排的竹條或木條構成, 用來拍打谷物, 使子粒掉下來. 也作梿枷.