Phiên âm : lián zhàn jiē jié.
Hán Việt : liên chiến giai tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接連數次都獲勝。例他以過人的智慧和獨到的眼光, 在商場上連戰皆捷。接連數次都獲勝。如:「商場如戰場, 他以過人的智慧和獨到的眼光, 在商場上連戰皆捷。」