Phiên âm : lián xiāng.
Hán Việt : liên sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種民間雜技。源自金朝時的連廂詞, 其中司唱一人, 琵琶、笙、笛各一人, 並有扮演者隨唱詞做動作, 有歌有舞, 生動非凡。