VN520


              

連三併四

Phiên âm : lián sān bìng sì.

Hán Việt : liên tam tính tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接連、連續。如:「學校最近連三併四地舉辦了許多活動。」


Xem tất cả...