Phiên âm : qūn cì.
Hán Việt : thuân thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊不進。《楚辭.屈原.九章.思美人》:「遷逡次而勿驅行, 聊假日以須時。」