Phiên âm : sù jì.
Hán Việt : tốc kí.
Thuần Việt : tốc kí; ghi nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốc kí; ghi nhanh用一种简便的记音符号迅速地把话记录下来速记的方法