VN520


              

速率

Phiên âm : sù lǜ.

Hán Việt : tốc suất.

Thuần Việt : vận tốc; vận xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vận tốc; vận xuất. 運動的物體在單位時間內所經過的距離.


Xem tất cả...