Phiên âm : sù lǜ.
Hán Việt : tốc suất.
Thuần Việt : vận tốc; vận xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận tốc; vận xuất. 運動的物體在單位時間內所經過的距離.