VN520


              

速度

Phiên âm : sù dù.

Hán Việt : tốc độ.

Thuần Việt : tốc độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tốc độ. 運動的物體在某一個方向上單位時間內所經過的距離.


Xem tất cả...