Phiên âm : sù xiě.
Hán Việt : tốc tả .
Thuần Việt : kí hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kí hoạ. 繪畫的一種方法, 一邊觀察對象一邊用簡單線條把它的主要特點迅度地畫出來.