Phiên âm : sù xiě.
Hán Việt : tốc tả.
Thuần Việt : kí hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kí hoạ绘画的一种方法,一边观察对象一边用简单线条把它的主要特点迅度地画出来一种文体,扼要描写事物的情况,及时地向读者报道