Phiên âm : shì chuān.
Hán Việt : thệ xuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逝去的流水。比喻逝去的時間事物。南朝宋.鮑照〈松柏篇〉:「東海迸逝川, 西山導落暉。」唐.溫庭筠〈蘇武廟〉詩:「茂陵不見封侯印, 空向秋波哭逝川。」