Phiên âm : xuǎn pài.
Hán Việt : tuyển phái.
Thuần Việt : chọn phái đi; lựa chọn và phái đi; cử đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọn phái đi; lựa chọn và phái đi; cử đi挑选合于规定条件的人派遣出去xuǎnpàidàibiǎo cānjiā dàhùi.cử đại biểu đi dự hội nghị.