VN520


              

选派

Phiên âm : xuǎn pài.

Hán Việt : tuyển phái.

Thuần Việt : chọn phái đi; lựa chọn và phái đi; cử đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chọn phái đi; lựa chọn và phái đi; cử đi
挑选合于规定条件的人派遣出去
xuǎnpàidàibiǎo cānjiā dàhùi.
cử đại biểu đi dự hội nghị.


Xem tất cả...