Phiên âm : xuǎn zé.
Hán Việt : tuyển trạch.
Thuần Việt : tuyển trạch; tuyển chọn, lựa chọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyển trạch; tuyển chọn, lựa chọn挑选xuǎnzédùixiàngchọn đối tượng选择地点xuǎnzé dìdiǎnlựa chọn địa điểm