Phiên âm : xuǎn xiū kē.
Hán Việt : tuyển tu khoa.
Thuần Việt : môn học tự chọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môn học tự chọn可供学生自由选修的科目主要为顾及学生的兴趣、能力及需要,所采取弹性的方式是相对于必修科而言