Phiên âm : xuǎn jǔ quán.
Hán Việt : tuyển cử quyền.
Thuần Việt : quyền bầu cử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền bầu cử公民依法选举国家权力机关代表的权利quyền tuyển cử各种组织的成员选举本组织的领导人员或代表的权利