Phiên âm : yǐ lǐ.
Hán Việt : dĩ lệ.
Thuần Việt : quanh co khúc khuỷu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quanh co khúc khuỷu曲折连绵duìwǔ yánzhe shāndào yílǐ ér xíng.đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.