Phiên âm : jìn kǒu guǎn zhì.
Hán Việt : tiến khẩu quản chế.
Thuần Việt : Quản lý khống chế nhập khẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Quản lý khống chế nhập khẩu