Phiên âm : yà héng.
Hán Việt : nhạ hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迎接太平治世。《尚書.洛誥》:「旁作穆穆迓衡, 不迷文武勤教。」