Phiên âm : yùn suàn qì.
Hán Việt : vận toán khí.
Thuần Việt : máy tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy tính (bộ phận trong máy tính điện tử dùng để giải toán hoặc giải lô-gích)电子计算机中用来进行算术运算或逻辑运算的部件