Phiên âm : mài jìn.
Hán Việt : mại tiến.
Thuần Việt : rảo bước tiến lên; tiến bước mạnh mẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rảo bước tiến lên; tiến bước mạnh mẽ大踏步地前进