VN520


              

迄未成功

Phiên âm : qì wèi chéng gōng.

Hán Việt : hất vị thành công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

直到最後仍未獲得成功。《後漢書.卷七○.孔融傳》:「融負其高氣, 志在靖難, 而才疏意廣, 迄未成功。」