VN520


              

辽阔

Phiên âm : liáo kuò.

Hán Việt : liêu khoát.

Thuần Việt : bao la; bát ngát; mênh mông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao la; bát ngát; mênh mông
辽远广阔;宽广空旷
liáokuò de tǔdì.
đất rộng bao la.
辽阔的海洋.
liáokuò dì hǎiyáng.
biển mênh mông.
幅员辽阔.
fúyuánliáokuò.
lãnh thổ rộng lớn.