VN520


              

辮穗頭

Phiên âm : biàn suì tóu.

Hán Việt : biện tuệ đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

髮辮的尾端。如:「王大姑娘今天打扮得特別齊整, 辮穗頭上還用緞帶打了個蝴蝶結。」