Phiên âm : biàn zi.
Hán Việt : biện tử.
Thuần Việt : bím tóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bím tóc把头发分股交叉编成的条条儿shūbiànzǐ.chải bím tóctúm; bím, chuỗi (đồ vật giống bím tóc)像辫子的东西thóp; điểm yếu; cái chuôi比喻把柄