Phiên âm : zhé kǒu.
Hán Việt : triệt khẩu.
Thuần Việt : vần gieo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vần gieo杂曲戏曲歌词所押的韵zhè yīduàn cí er huàn huàn zhé kǒu jiù róngyì chàngle.lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.