Phiên âm : chuò bǐ.
Hán Việt : xuyết bút.
Thuần Việt : gác bút .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gác bút (bỏ dở việc viết văn hoặc vẽ tranh)写作或画画儿没有完成而停止