Phiên âm : huī yào.
Hán Việt : huy diệu.
Thuần Việt : chiếu sáng; soi sáng; tỏa sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếu sáng; soi sáng; tỏa sáng光辉;照耀