VN520


              

辉煌

Phiên âm : huī huáng.

Hán Việt : huy hoàng.

Thuần Việt : huy hoàng; xán lạn; rực rỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

huy hoàng; xán lạn; rực rỡ
光辉灿烂
dēnghuǒhūihuáng
ánh đèn rực rỡ
金碧辉煌
jīnbìhūihuáng
trang hoàng rực rỡ
战果辉煌
zhànguǒhūihuáng
thành qủa chiến đấu huy hoàng
辉煌的成绩
hūihuáng de chéngjī
thành tích huy hoàng