Phiên âm : zhóu xiàn.
Hán Việt : trục tuyến.
Thuần Việt : cuộn chỉ; cuộn tơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộn chỉ; cuộn tơ绕在线轴上的棉线或丝线等