Phiên âm : xuān zhì.
Hán Việt : hiên chí.
Thuần Việt : cao thấp; hơn kém.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao thấp; hơn kém车前高后低叫轩,前低后高叫轾,比喻高低优劣bùfēnxuānzhìkhông phân cao thấp; không phân biệt hơn thua.