Phiên âm : xuānáng.
Hán Việt : hiên ngang.
Thuần Việt : ngẩng cao đầu; hiên ngang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngẩng cao đầu; hiên ngang形容精神饱满,气度不凡qìyǔxuānángphong thái hiên ngang