VN520


              

轩昂

Phiên âm : xuānáng.

Hán Việt : hiên ngang.

Thuần Việt : ngẩng cao đầu; hiên ngang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngẩng cao đầu; hiên ngang
形容精神饱满,气度不凡
qìyǔxuānáng
phong thái hiên ngang