Phiên âm : yà huā jī.
Hán Việt : yết hoa cơ.
Thuần Việt : máy cán bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy cán bông分离棉子和棉絮用的机器,上面有一个带锯齿的圆筒,圆筒转动时,把棉絮撕下,使与棉子分开