Phiên âm : chē liàng chǎng.
Hán Việt : xa lượng hán.
Thuần Việt : xa-lông ô-tô; xưởng sửa chữa bảo trì ô-tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa-lông ô-tô; xưởng sửa chữa bảo trì ô-tô为组装、保养及修理铁路装备的车间