Phiên âm : chē zài dǒu liáng.
Hán Việt : xa tái đẩu Lượng.
Thuần Việt : đầy rẫy; đông đảo; nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầy rẫy; đông đảo; nhiều (chở bằng xe, lường bằng đấu, ý rất nhiều)形容数量很多,多用来表示不足为奇