VN520


              

车缩前掌

Phiên âm : chē suō qián zhǎng.

Hán Việt : xa súc tiền chưởng .

Thuần Việt : may nhúng mũi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

may nhúng mũi


Xem tất cả...