VN520


              

车技

Phiên âm : chē jì.

Hán Việt : xa kĩ.

Thuần Việt : xiếc xe đạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xiếc xe đạp
杂技的一种,演员乘特制的自行车,表演各种动作


Xem tất cả...