VN520


              

车口

Phiên âm : chē kǒu.

Hán Việt : xa khẩu.

Thuần Việt : bãi đậu xe .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bãi đậu xe (xích lô, xe kéo)
(儿)出租车固定停放处


Xem tất cả...