VN520


              

车刀

Phiên âm : chē dāo.

Hán Việt : xa đao.

Thuần Việt : dao tiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dao tiện
车床上用来切削金属的刀具,切削部分通常用高速钢硬质合金等制成


Xem tất cả...