Phiên âm : jiào chē.
Hán Việt : kiệu xa .
Thuần Việt : xe có rèm che; xe kiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xe có rèm che; xe kiệu. 舊時供人乘坐的車, 車廂外面套著帷子, 用騾、馬等拉著走.