Phiên âm : jí yào.
Hán Việt : tập yếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彙錄要項。例稅法輯要彙錄要項。如:「稅法輯要」。《元史.卷二五.仁宗本紀二》:「詔江浙行省印農桑輯要萬部, 頒降有司遵守勸課。」