VN520


              

輯睦

Phiên âm : jí mù.

Hán Việt : tập mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 和睦, .

Trái nghĩa : , .

和睦。《左傳.僖公十五年》:「群臣輯睦, 甲兵益多。」漢.桓寬《鹽鐵論.相刺》:「安眾庶, 育群生, 使百姓輯睦, 無怨思之色。」也作「輯穆」。