Phiên âm : lún dì.
Hán Việt : luân đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依次接替。《初刻拍案驚奇》卷二二:「賽兒又時常接了家裡的姊妹, 輪遞來陪酒插趣。」