VN520


              

輪遞

Phiên âm : lún dì.

Hán Việt : luân đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依次接替。《初刻拍案驚奇》卷二二:「賽兒又時常接了家裡的姊妹, 輪遞來陪酒插趣。」


Xem tất cả...