Phiên âm : lún chàng qǔ.
Hán Việt : luân xướng khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用同度卡農手法寫成的聲樂曲。為英語round的意譯。其特點為兩個以上的聲部, 按一定時距先後唱出同一曲調, 且可任意反覆歌唱。各聲部相互追逐而又交迭出現, 形成和諧的和聲關係。