VN520


              

輜騎

Phiên âm : zī qí.

Hán Việt : truy kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行李與車馬。唐.薛調《無雙傳》:「仙客捨輜騎驚走, 歸襄陽, 村居三年。」