Phiên âm : zī qí.
Hán Việt : truy kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行李與車馬。唐.薛調《無雙傳》:「仙客捨輜騎驚走, 歸襄陽, 村居三年。」