Phiên âm : zī zhòng.
Hán Việt : truy trọng.
Thuần Việt : đồ quân nhu; quân nhu quân dụng; lương thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ quân nhu; quân nhu quân dụng; lương thực. 行軍時由運輸部隊攜帶的軍械、糧草、被服等物資.